Nội dung chính
Các hạng vé máy bay của các hãng hàng không nội địa Việt Nam khác nhau như nào? Cùng khám phá chi tiết các hạng vé máy bay của Vietnam Airlines, VietJet Air, Pacific Airlines,… trong bài viết dưới đây.
Trong các hạng vé máy bay mà các hãng hàng không Việt Nam đang mở bán hiện nay, hạng vé nào phổ biến nhất? Nên lựa chọn hạng vé máy bay nào?… là băn khoăn của nhiều người, đặc biệt là người mới bay lần đầu. Thông tin trong bài viết sẽ giải đáp cho bạn.
1. Các hạng vé của máy bay
4 hạng vé chính, được mở bán phổ biến bởi các hãng hàng không nội địa Việt Nam bao gồm: Vé hạng nhất (First Class), vé hạng thương gia (Business Class), vé hạng phổ thông đặc biệt (Premium Class) và vé hạng phổ thông (Economy Class). Ngoài ra, tùy vào chính sách của mỗi hãng hàng không sẽ có thêm các hạng vé riêng biệt.
Trong các hạng vé máy bay kể trên, hạng phổ thông Economy là hạng phổ biến nhất, đều có bán ở tất cả các chuyến bay thương mại. Đó cũng là hạng vé có số ghế ngồi lớn nhất trong các chuyến bay.
Ký hiệu các hạng vé máy bay như A, F, C, D, J, B, H,… đại diện cho các hạng ghế trên máy bay theo từng hạng vé khác nhau. Mỗi hãng hàng không có những ký hiệu riêng, chi tiết hơn sẽ được giới thiệu cụ thể phía dưới.
Hạng phổ thông Economy là hạng vé phổ biến nhất (Ảnh: Sưu tầm)
2. Các hạng vé máy bay của Vietnam Airlines
2.1. Sự khác nhau giữa các hạng vé máy bay Vietnam Airlines
2.1.1. Hạng vé thương gia
Mức ưu tiên đặt chỗ: ký hiệu đặt chỗ theo mức ưu tiên giảm dần, lần lượt gồm J, C, D.
Các dịch vụ ưu tiên:
- Có thể dễ dàng thay đổi vé (đổi tên, ngày giờ bay hoặc hành trình bay,…);
- Có khu vực phòng chờ riêng;
- Chỗ ngồi trên máy bay được trang bị tiện nghi hơn các hạng vé khác;
- Được phục vụ các bữa ăn cao cấp, phong phú;
- Phục vụ thêm các suất ăn nhẹ (áp dụng cho chuyến bay nội địa hay quốc tế có thời gian bay kéo dài hơn 60 phút, tùy thuộc theo từng chặng bay cụ thể);
- Phục vụ các bữa ăn nóng trên các chuyến bay kéo dài hơn 2 tiếng;
- Hành khách ngồi ở hạng ghế thương gia các chuyến bay có điểm đến hoặc xuất phát từ Châu Âu, Hàn Quốc Nhật Bản, hay Úc,… sẽ được phục vụ bữa ăn chính là các món đặc trưng ẩm thực Á – Âu hấp dẫn;
- Được phục vụ đồ uống, có thể là rượu, bia, nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, trà,… (tùy chặng bay và thời gian bay).
2.1.2. Hạng vé phổ thông
Vé nội địa: ký hiệu đặt vé theo mức ưu tiên giảm dần là M, K, L, N, Q, N, R, T
Vé quốc tế: ký hiệu đặt vé theo mức ưu tiên giảm dần là W, Z, Y, B, M, S, H, K, L, Q
Các dịch vụ ưu tiên:
- Được phục vụ đồ uống như nước ngọt, trà, cà phê, nước ép, bia, rượu,… hoặc một bữa ăn nhẹ (áp dụng với chuyến bay có thời gian bay dài hơn 90 phút);
- Được phục vụ bữa ăn nóng với thực đơn phong phú, có thể là món Á hoặc món Âu, hay món đặt theo yêu cầu (order ít nhất 24 giờ trước khi khởi hành bay), áp dụng cho chuyến bay kéo dài hơn 2 tiếng;
- Có màn hình tivi nhỏ tại mỗi ghế ngồi để hành khách xem phim hoặc xem chương trình truyền hình, nghe nhạc, chơi game.
Một trong những hạng ghế trên máy bay Vietnam Airlines (Ảnh: Sưu tầm)
2.1.3. Hạng vé phổ thông tiết kiệm
Ký hiệu đặt vé: là U, A, E, P, áp dụng chung cho cả vé bay nội địa và vé bay quốc tế.
Các dịch vụ:
- Hạng vé máy bay tiết kiệm của Vietnam Airlines là hạng vé có mức giá rẻ nhất nên các tiện ích đi kèm sẽ bị cắt giảm tối đa;
- Có thể hoàn đổi vé nhưng có mức phí phải trả nhất định (chỉ áp dụng với hạng vé tiết kiệm đặc biệt);
- Hạng vé siêu tiết kiệm không được hoàn đổi vé.
2.2. Chính sách thay đổi và hoàn vé Vietnam Airlines
Các hạng vé máy bay Vietnam Airlines khác nhau, nên chính sách thay đổi và hoàn vé của hãng hàng không này cũng có quy định riêng áp dụng cho mỗi các hạng ghế máy bay.
Chính sách thay đổi và hoàn vé đối với hạng thương gia (Ảnh: Vietnam Airlines)Chính sách thay đổi và hoàn vé đối với hạng phổ thông đặc biệt (Ảnh: Vietnam Airlines)Chính sách thay đổi và hoàn vé đối với hạng phổ thông (Ảnh: Vietnam Airlines)
3. Các hạng vé máy bay VietJet Air
3.1. Sự khác nhau giữa các hạng vé máy bay VietJet Air
3.1.1. Hạng vé thương gia
Hạng vé thương gia của Vietjet là hạng vé có mức phí cao nhất nên có những ưu đãi riêng biệt.
Các dịch vụ ưu tiên:
- Được thay đổi các thông tin như ngày bay, giờ bay, thay đổi tên;
- Được sắp xếp chỗ ngồi chất lượng nhất, dùng phòng chờ VIP miễn phí;
- Được ưu tiên làm thủ tục check-in;
- Được miễn phí các món ăn và đồ uống trên máy bay (áp dụng cho chuyến bay dài);
- Có xe riêng đưa đón ra tàu bay.
3.1.2. Hạng vé Deluxe
Với hạng vé này, hành khách cũng được hưởng nhiều tiện ích thuận tiện, linh hoạt như được phép đổi ngày bay, giờ bay, hay chặng bay; nâng hạng miễn phí; đổi tên hành khách bay có tính phí,…
Khoang dành cho hạng vé Deluxe của Vietjet Air (Ảnh: VietJet Air)
3.1.3. Hạng vé Eco
Đây là hạng vé tiết kiệm thông thường, tương đương loại Phổ Thông của các hãng khác. Hạng vé Eco là hạng vé được xếp loại bán chạy nhất của Vietjet. Bạn có thể đổi giờ bay, ngày bay hay đổi tên nhưng phải mất phí.
3.1.4. Hạng vé Promo
Là hạng vé khuyến mãi và có mức giá rẻ nhất của Vietjet, do đó các dịch vụ đi kèm cũng hạn chế, như là không được đổi tên hay hoàn vé.
3.2. Phí đổi vé, hoàn vé máy bay Vietjet Air
Phí đổi vé, hoàn vé của Vietjet cũng có các mức phí khác nhau tùy thuộc vào các hạng ghế ngồi trên máy bay.
Điều kiện vé |
Skyboss |
Eco |
Promo |
Thay đổi tên khách bay |
– Đổi tên cho cả hành trình – Thu phí thay đổi 495.000 VNĐ/người/chặng nội địa – Thu phí thay đổi 800.000 VNĐ/người/chặng quốc tế |
– Đổi tên cho cả hành trình – Thu phí đổi tên là 495.000 VNĐ/người/chặng nội địa – Thu phí thay đổi 800.000 VNĐ/người/chặng quốc tế |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay |
– Miễn phí thay đổi – Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi chặng nội địa 374.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) – Thu phí thay đổi chặng quốc tế 800.000 VNĐ/người/chiều + chênh lệch giá vé |
|
Thay đổi ngày bay |
– Miễn phí thay đổi – Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi 374.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) |
|
Thay đổi chặng bay |
– Miễn phí thay đổi – Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi 374.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) |
|
Nâng hạng |
– Thu phí thay đổi 352.000 VNĐ/người/chặng và chênh lệch giá vé (nếu có) |
||
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 3 giờ |
||
Bảo lưu vé |
Không áp dụng |
||
Hoàn/ hủy vé |
Không áp dụng |
4. Các hạng vé máy bay Pacific Airlines
4.1. Sự khác nhau giữa các hạng vé máy bay Pacific Airlines
4.1.1. Hạng phổ thông linh hoạt
Đây là hạng vé có giá cao nhất và cao cấp nhất của hãng Pacific Airlines, do đó cũng có nhiều quyền lợi và tiện ích hơn dành cho hành khách.
Các dịch vụ ưu đãi:
- Được thay đổi, hoãn hoặc hủy bỏ chuyến bay bất kể lúc nào mà không bị mất phí (trừ dịp Tết Nguyên Đán có thu phí theo quy định hãng);
- Được miễn phí mang thêm 23kg hành lý ký gửi ngoài 7kg hành lý xách tay miễn phí thông thường cho toàn chặng bay;
- Có phòng chờ VIP riêng, khoang ngồi riêng, được phục vụ đồ ăn, đồ uống miễn phí suốt chuyến bay;
4.1.2.Hạng phổ thông tiêu chuẩn
Hạng vé này của Pacific Airlines có mức giá tầm trung, cũng có dịch vụ linh hoạt như được phép đổi tên, ngày giờ bay (có tính phí). Không được phép hoàn hủy vé.
4.1.3. Hạng phổ thông tiết kiệm
Đây là hạng vé giá thấp nhất của Pacific Airlines nên dịch vụ cũng có phần hạn chế hơn. Bạn không được đổi ngày bay hay hoàn vé trong bất kỳ trường hợp nào. Được đổi tên hành khách nhưng có tính phí.
4.2. Chính sách thay đổi và hoàn vé Pacific Airlines
Các chính sách đổi hay hoàn vé của Pacific Airlines cũng khác nhau, tùy thuộc hạng vé máy bay.
Chính sách hoàn, đổi vé của Pacific Airlines (Ảnh: Pacific Airlines)
5. Các hạng vé máy bay Bamboo Airlines
5.1. Sự khác nhau giữa các hạng vé máy bay Bamboo Airlines
5.1.1. Hạng vé Bamboo First
Hạng vé Bamboo First là hạng vé có cước phí cao nhất, nhưng cung cấp cho hành khách nhiều dịch vụ tiện ích hấp dẫn.
Các ưu đãi:
- Có khoang hạng riêng vô cùng thoải mái;
- Được trang bị ghế ngồi có thể ngả thành giường, có chế độ massage thư giãn, nhiều chức năng tiện lợi;
- Được miễn phí 10kg hành lý xách tay, được mang tối đa 40kg hành lý ký gửi;
- Được phục vụ đồ ăn, đồ uống miễn phí trên chuyến bay;
- Có phòng chờ VIP tại sân bay;
- Được ưu tiên check-in và lên tàu trước;
- Có xe đưa đón sân bay và dịch vụ đưa đón tận nhà.
5.1.2. Hạng vé Bamboo Business
Đây là hạng ghế thương gia của Bamboo Airways, có nhiều dịch vụ, ưu đãi dành cho du khách.
Các ưu đãi:
- Được trang bị ghế ngồi có khả năng ngả thành giường phẳng 180 độ, có chế độ massage thư giãn, và nhiều chức năng tiện lợi khác;
- Có các chính sách ưu đãi về hành lý, đặt vé máy bay, ăn uống, giải trí,…;
- Được miễn phí 2 kiện hành lý xách tay, đem hành lý ký gửi lên đến 30kg;
- Được phục vụ suất ăn miễn phí;
- Có phòng VIP dành riêng cho khách ngồi chờ tại sân bay;
- Có xe đưa đón tại sân bay, lên tàu bay theo lối đi ưu tiên;
- Được miễn phí check-in, chọn chỗ ngồi tùy ý.
Khoang ghế chất lượng dành cho hạng thương gia của Bamboo Airways (Ảnh: Sưu tầm)
5.1.3. Hạng vé Bamboo Plus
Hạng ghế này là hạng phổ thông linh hoạt, giống như hạng phổ thông nhưng có đa dạng tiện ích giải trí hơn.
Các ưu đãi:
- Được thay đổi vé;
- Được miễn phí tối đa 7kg hành lý xách tay;
- Được thêm 20kg hành lý ký gửi;
- Được miễn phí suất ăn.
5.1.4. Hạng vé Bamboo Eco
Đây là hạng vé phổ thông của hãng hàng không Bamboo Airlines. Vé máy bay hạng phổ thông Bamboo là hạng vé có cước phí thấp nhất, tương đồng với các hạng vé Eco của Vietjet Air, Vietnam Airlines nên các tiện ích, ưu đãi cũng rất ít.
5.2. Chính sách thay đổi và hoàn vé Bamboo Airlines
Hiện hãng hàng không Bamboo Airlines chỉ cho phép hoàn vé với hạng Bamboo Business. Hai hạng vé Bamboo Plus và Bamboo Eco không áp dụng hoàn vé.
Các chính sách thay đổi và hoàn vé của Bamboo Airlines (Ảnh: Bamboo Airlines):
Để có thể đặt mua các hạng vé máy bay phù hợp với nhu cầu, bạn nên lựa chọn website du lịch uy tín.